FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Roberts

16.10.1983(40) 185cm 71Kg
ST38
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM42
CDM51
RM40
RB50
RWB49
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
61
Khéo léo
40
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
33
Giữ bóng
43
Kèm người
57
Tranh bóng
53
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
23
Chuyền dài
37
Lực sút
41
Đánh đầu
53
Sút xa
32
Vô-lê
21
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12