FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary O'Neil

18.5.1983(41) 173cm 61Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM62
RM61
RB59
RWB60
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
49
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
58
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19