FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Tyler

2.4.1977(47) 181cm 83Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM27
RM26
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
50
Thể lực
30
Tăng tốc
22
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
19
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
11
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
21
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
13
Penalty
11
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
52
TM đổ người
62
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
56