FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Porter

12.12.1983(40) 186cm 83Kg
ST56
RW51
CF54
RF54
CAM52
CM50
CDM44
RM51
RB43
RWB43
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
70
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
25
Tranh bóng
35
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
57
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
56
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17