FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hilton

13.9.1977(47) 182cm 73Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM62
CM66
CDM70
RM61
RB67
RWB66
CB71
SW71
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
77
Tranh bóng
73
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
36
Chuyền dài
71
Lực sút
50
Đánh đầu
74
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
8