FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roderick

30.3.1991(33) 191cm 85Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM64
RM55
RB64
RWB62
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
27
Chuyền dài
65
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
59
Vô-lê
43
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
48
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15