FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Alves

6.5.1983(41) 171cm 64Kg
ST64
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM62
CDM69
RM62
RB69
RWB68
CB71
SW71
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
69
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
78
Tranh bóng
73
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
70
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
70
Vô-lê
59
Sút xoáy
66
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11