FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Flamini

7.3.1984(40) 178cm 67Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM68
CM71
CDM71
RM68
RB71
RWB71
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
73
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
62
Tranh bóng
72
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
40
Chuyền dài
73
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
67
Vô-lê
58
Sút xoáy
63
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
74
Phản ứng
72
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12