FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Neville

18.2.1975(49) 179cm 79Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM60
CDM68
RM58
RB68
RWB67
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
75
Rê bóng
42
Giữ bóng
62
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
68
Sút xa
28
Vô-lê
51
Sút xoáy
52
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
79
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15