FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jae Sung

10.8.1992(31) 180cm 70Kg
ST75
RW78
CF78
RF78
CAM79
CM79
CDM74
RM79
RB71
RWB73
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
87
Tăng tốc
78
Tốc độ
81
Nhảy
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
51
Rê bóng
79
Giữ bóng
83
Kèm người
70
Tranh bóng
57
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
71
Chuyền dài
80
Lực sút
70
Đánh đầu
75
Sút xa
72
Vô-lê
68
Sút xoáy
70
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
83
Phản ứng
80
Quyết đoán
81
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11