FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Barrera

21.6.1987(36) 175cm 65Kg
ST74
RW76
CF75
RF75
CAM75
CM72
CDM66
RM76
RB67
RWB69
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
83
Tốc độ
85
Nhảy
75
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
58
Rê bóng
81
Giữ bóng
78
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
69
Chuyền dài
69
Lực sút
79
Đánh đầu
63
Sút xa
77
Vô-lê
68
Sút xoáy
82
Đá phạt
78
Penalty
75
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11