FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Pablo Barrera

Ngày sinh 21.6.1987(37) Chiều cao 175cm Cân nặng/ 65Kg
Thể hình Trung bình, Áo ngắn tay
4
5
rm76rw76cf75cam75
Kỹ năng :
PLAYER GROWTHPGSIMULATION FIFAaddict.com
rm/76
  1. Đấu giải nàyGiải đấu
  2. World League
  3. VS
+1 LV.1 BN+0
Chỉ số
Positions Positions
Chỉ số st
74
r/lw
76
cf
75
r/lf
75
cam
75
r/lm
76
cm
72
cdm
66
r/lwb
69
r/lb
67
cb
63
sw
63
gk
19
Thể lực67
Tăng tốc67
Tốc độ70
Rê bóng66
Giữ bóng73
Tạt bóng64
Chuyền ngắn76
Dứt điểm62
Chuyền dài67
Chọn vị trí69
Tầm nhìn75
Phản ứng73
Lực sút69
Sút xoáy64
Sút xa68
Vô-lê63
Đá phạt67
Penalty67
Đánh đầu67
Khéo léo71
Nhảy73
Sức mạnh67
Thăng bằng70
Cắt bóng71
Tranh bóng71
Xoạc bóng67
Kèm người67
Quyết đoán66
TM đổ người10
TM bắt bóng11
TM phát bóng11
TM phản xạ10
TM chọn vị trí11
Chỉ số 74
Perf. ConsistencyCao
Attact 2 Defend 1
74
76
76
75
75
75
75
76
76
72
66
69
69
67
63
67
63
19
Positions Calculator

Grade 1 Price Chart From Korea Server (Last 31 day)

1.04 1.09 1.14 1.19 1.24 1.28 870K890K910K
Chỉ số Thẻ Korea Thai Vietnam Singapore Indonesia
76
920,000 - - - -
77
5,400,000 - - - -
78
20,300,000 - - - -
79
102,200,000 - - - -
81
230,900,000 - - - -
83
461,800,000 - - - -
85
962,800,000 - - - -
88
1,925,600,000 - - - -
91
3,851,200,000 - - - -
95
7,702,400,000 - - - -

*Korea Server Update at about 7 years ago

Reviews 1on1 Manager
Latest Reviews
No reviews have been posted yet. Please feel free to review first!
Latest Reviews - Rank 1on1
No reviews have been posted yet. Please feel free to review first!
Latest Reviews - Rank Manager
No reviews have been posted yet. Please feel free to review first!
You must login to review player. Login as Facebook
Pablo Barrera Other Seasons Vị trí OVR
VS
rm76rw76cf75cam75
920K
rm 76
VS
rf69rw69rm69cam69
580K
rf 69
rm 64
VS
rm64rw64cf63cam63
1K
rm 64
+1