FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rubens Sambueza

1.1.1984(40) 174cm 74Kg
ST75
RW79
CF78
RF78
CAM79
CM79
CDM72
RM80
RB69
RWB72
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
83
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
54
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
71
Chuyền dài
83
Lực sút
78
Đánh đầu
63
Sút xa
76
Vô-lê
66
Sút xoáy
84
Đá phạt
78
Penalty
74
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
83
Phản ứng
80
Quyết đoán
84
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18