FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sulley Muntari

27.8.1984(40) 179cm 79Kg
ST77
RW76
CF76
RF76
CAM77
CM78
CDM79
RM77
RB79
RWB79
CB79
SW80
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
88
Tăng tốc
79
Tốc độ
75
Nhảy
80
Khéo léo
78
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
85
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Kèm người
78
Tranh bóng
78
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
72
Chuyền dài
85
Lực sút
88
Đánh đầu
82
Sút xa
87
Vô-lê
80
Sút xoáy
71
Đá phạt
76
Penalty
83
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
75
Phản ứng
75
Quyết đoán
88
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16