FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin van der Sar

29.10.1970(54) 197cm 89Kg
ST29
RW30
CF31
RF31
CAM32
CM31
CDM32
RM31
RB29
RWB30
CB31
SW30
GK86
Sức mạnh
62
Thể lực
44
Tăng tốc
58
Tốc độ
39
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
35
Penalty
25
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
39
Phản ứng
79
Quyết đoán
61
TM phát bóng
80
TM đổ người
85
TM bắt bóng
89
TM chọn vị trí
91
TM phản xạ
85