FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aidan O'Kelly

13.8.1997(26) 180cm 72Kg
ST36
RW38
CF35
RF35
CAM35
CM33
CDM37
RM38
RB43
RWB42
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
33
Giữ bóng
34
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
25
Chuyền dài
21
Lực sút
24
Đánh đầu
42
Sút xa
23
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
36
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
29
Phản ứng
34
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13