FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Henriquez

17.6.1994(30) 176cm 68Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM52
CDM47
RM54
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
40
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
36
Tranh bóng
37
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
43
Sút xa
58
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
43
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12