FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Montel Agyemang

22.11.1996(28) 175cm 67Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM41
CDM36
RM46
RB37
RWB39
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
46
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
44
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
26
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
33
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20