FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronny Rodriguez

26.6.1994(30) 181cm 73Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM44
CDM46
RM45
RB48
RWB48
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
49
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
33
Chuyền dài
42
Lực sút
46
Đánh đầu
44
Sút xa
32
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
44
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16