FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariusz Panek

2.5.1995(29) 180cm 71Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM46
CDM47
RM45
RB47
RWB47
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
40
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
46
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16