FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Zuniga

21.6.1990(34) 167cm 75Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM53
CDM41
RM59
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
41
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
21
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
51
Sút xoáy
70
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
52
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17