FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valentin Launay

22.11.1995(28) 181cm 69Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM41
RM52
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
49
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
44
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
30
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
35
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
44
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
43
Sút xa
40
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
39
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17