FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kike Torrent

14.2.1994(30) 187cm 74Kg
ST44
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM52
RM46
RB52
RWB51
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
47
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
44
Đánh đầu
58
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11