FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Streker

6.4.1991(33) 184cm 76Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM57
RM53
RB54
RWB55
CB57
SW59
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
51
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
42
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16