FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caleb Clarke

23.6.1993(31) 185cm 75Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM37
RM49
RB37
RWB38
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
25
Rê bóng
60
Giữ bóng
49
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
52
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
31
Đá phạt
24
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16