FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Caton

4.1.1994(30) 173cm 69Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM37
RM54
RB40
RWB42
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
44
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
55
Đánh đầu
36
Sút xa
41
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
32
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12