FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mustafa Durak

13.8.1988(36) 177cm 74Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM48
RM58
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
35
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
25
Tranh bóng
40
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
73
Đánh đầu
47
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
57
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20