FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Zejdler

22.3.1992(32) 172cm 64Kg
ST47
RW51
CF48
RF48
CAM50
CM50
CDM51
RM53
RB52
RWB53
CB48
SW47
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
84
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
42
Rê bóng
47
Giữ bóng
42
Kèm người
46
Tranh bóng
43
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
58
Lực sút
43
Đánh đầu
48
Sút xa
36
Vô-lê
42
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20