FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wesley

21.4.1992(32) 179cm 80Kg
ST57
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM54
CDM50
RM58
RB51
RWB51
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
58
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
35
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
38
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
59
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15