FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Benson

12.10.1979(45) 185cm 70Kg
ST56
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM50
CDM41
RM52
RB40
RWB42
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
52
Tốc độ
34
Nhảy
76
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
19
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
59
Đánh đầu
67
Sút xa
53
Vô-lê
59
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
61
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
66
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15