FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Mezenga

8.8.1988(36) 183cm 79Kg
ST67
RW65
CF66
RF66
CAM66
CM63
CDM53
RM65
RB51
RWB53
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
74
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
69
Chuyền dài
65
Lực sút
73
Đánh đầu
72
Sút xa
68
Vô-lê
58
Sút xoáy
52
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
63
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15