FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Karlsen

15.2.1990(34) 183cm 75Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM54
RM57
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
52
Tranh bóng
47
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12