FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Broker

22.1.1985(39) 187cm 86Kg
ST64
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM55
CDM48
RM60
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
79
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
32
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
36
Tranh bóng
35
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
65
Chuyền dài
48
Lực sút
75
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
53
Đá phạt
43
Penalty
68
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17