FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Esmerado

8.2.1978(46) 183cm 77Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM51
CM54
CDM57
RM47
RB52
RWB51
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
30
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15