FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magne Hoseth

13.10.1980(44) 186cm 80Kg
ST57
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM53
RM59
RB48
RWB51
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
43
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
35
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
63
Lực sút
73
Đánh đầu
28
Sút xa
69
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
74
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14