FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Standard De Liege

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 80 12 51 55 16 39 79000000
VS
cb77lb73
25.6M
cb 77 47 65 77 64 64 25600000
VS
cb76
7.6M
cb 76 50 56 79 61 63 7600000
VS
lm 76 72 73 65 82 71 6400000
gk 70 5 47 60 13 27 11500000
VS
cm67cam66rm65lm65
297K
cm 67 58 57 55 63 73 297000 16500 5300 2000 1700
VS
cm67cam66rm65cdm65
1K
cm 67 58 57 55 64 73 1200 11700 13700 12200 21300
st 63 59 58 72 60 66 1200 27600 9600 10500 13800
rb 63 45 68 55 62 70 680000
gk 62 12 35 58 10 26 1180000 9600 33000 23500 45000
gk 62 11 34 57 9 25
lb 61 57 64 79 58 83 69000 18700 77000 25000 39900
cb 60 24 60 58 36 66 3550000 22500 12100 8000 15900
rb 60 32 78 53 58 63 4800 25700 11900 10800 11000
st 60 65 59 59 60 47
rb 59 41 54 47 58 68
lm 58 44 61 58 69 55 2200
st 58 55 62 60 62 62 2300
VS
lb57cb61sw62
10K
lb 57 43 61 59 42 57 10400
cm 55 49 57 47 62 55 1100 3700 4600 5900 6500
cm 53 32 73 68 49 48 8200
st 52 49 60 55 56 63
cdm 51 35 51 61 53 52
cam 50 39 55 27 57 45
cb 49 7 46 57 16 52 5200
gk 48 7 39 61 5 24
lb 48 11 58 47 45 48
rm 48 51 51 48 55 44
gk 47 5 38 46 8 19
rm 46 35 62 44 50 46
cm 46 26 54 42 45 50
cdm 46 19 57 49 39 53