FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Name amauri Sort Results by Chỉ số

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
st72rf71
1.4M
st 72 73 71 72 69 72 1410000 411000 479000 260000 175000
VS
st71rf70
4.4M
st 71 74 69 74 73 72 4360000 630000 127000 391000 87000
VS
st68rf67
10.7M
st 68 68 66 74 71 66 10700000
VS
st68cf67rf67
65K
st 68 68 67 71 71 69 65000 11600 13800 19700 19000
st 67 66 63 68 63 69 38800 8300 10300 21100 25200
st 66 65 62 67 62 68 67000 9200 5300 8100 16400
st 66 65 62 67 62 68 60000 4700
st 62 67 46 66 66 45 57000 3500 3700 14200 11900