FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB SV Guntamatic Ried

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cb 55 19 54 61 54 47 1200 4100 3200 2300 2500
st 54 56 61 60 55 52
cb 53 21 37 68 32 47
cdm 52 34 47 68 49 60 1000 2600 2800 4300 6200
st 52 46 72 65 48 66 1100 4100 3600 4000 6100
rm 52 51 66 68 56 56
rb 51 26 59 43 53 51 1000 9300 5300 6200 6700
st 51 50 60 62 49 48
cdm 51 31 43 62 54 60 1000 2300 4300 7700 5700
lb 49 30 68 23 51 45
gk 47 21 23 57 8 20
lw 45 48 44 36 51 28
cb 45 11 42 62 16 61
st 45 45 58 62 47 55
st 44 43 55 62 45 54
st 44 41 59 38 50 49 1000
cb 44 17 36 67 26 46
rm 44 35 55 48 49 40
cm 44 26 57 48 45 52
lb 44 25 60 39 43 44
cdm 43 26 41 53 39 49
cm 40 23 54 27 41 27