Stuart Armstrong
183cm
75Kg
30.3.1992
Scotland
Celtic
Pref.Foot : L=3,R=5
BEFORE64AFTER68
cam68cdm62
FIFAaddict.com
BA
Work Rate : Attack 3 Defend 3
st
66
r/lw
67
cf
67
r/lf
67
cam
68
r/lm
67
cm
67
cdm
62
r/lwb
63
r/lb
61
cb
57
gk
21
Dứt điểm
6367+4
Lực sút
6973+4
Sút xoáy
5362+9
Sút xa
5764+7
Vô-lê
5152+1
Đá phạt
4661+15
Penalty
4646 -
Đánh đầu
5454 -
Chọn vị trí
6772+5
Tốc độ
7274+2
Tăng tốc
7073+3
Khéo léo
7476+2
Phản ứng
6060 -
Nhảy
6063+3
Thể lực
6778+11
Sức mạnh
5562+7
Thăng bằng
5555 -
Chuyền ngắn
6868 -
Chuyền dài
6366+3
Tạt bóng
5759+2
Giữ bóng
6668+2
Rê bóng
6565 -
Cắt bóng
6161 -
Tầm nhìn
7072+2
Tranh bóng
5354+1
Xoạc bóng
5354+1
Kèm người
5051+1
Quyết đoán
4955+6
TM đổ người
1919 -
TM bắt bóng
1313 -
TM phát bóng
1818 -
TM phản xạ
1818 -
TM chọn vị trí
1616 -
Chỉ số
6262 -
Perf. Consistency
ThấpThấp-
Người không phổiLiên tục tham gia vào các tình huống bóng, lên công về thủ mà không biết mệt mỏi
Sút xa (AI)Thường xuyên thực hiện đường chuyền ngắn