Paulo Dybala
176cm
73Kg
15.11.1993
Argentina
Juventus
Pref.Foot : L=5,R=2
BEFORE82AFTER82
st82cf83
FIFAaddict.com
BA
Work Rate : Attack 2 Defend 2
st
82
r/lw
82
cf
83
r/lf
83
cam
80
r/lm
79
cm
71
cdm
52
r/lwb
56
r/lb
52
cb
44
gk
21
Dứt điểm
8888 -
Lực sút
8383 -
Sút xoáy
8383 -
Sút xa
7474 -
Vô-lê
7878 -
Đá phạt
7777 -
Penalty
7676 -
Đánh đầu
6767 -
Chọn vị trí
8888 -
Tốc độ
8686 -
Tăng tốc
8787 -
Khéo léo
8686 -
Phản ứng
7575 -
Nhảy
6969 -
Thể lực
6969 -
Sức mạnh
6868 -
Thăng bằng
8080 -
Chuyền ngắn
7474 -
Chuyền dài
6161 -
Tạt bóng
6464 -
Giữ bóng
9090 -
Rê bóng
8888 -
Cắt bóng
3030 -
Tầm nhìn
7171 -
Tranh bóng
2020 -
Xoạc bóng
2424 -
Kèm người
2020 -
Quyết đoán
5050 -
TM đổ người
1414 -
TM bắt bóng
1616 -
TM phát bóng
1414 -
TM phản xạ
1616 -
TM chọn vị trí
1515 -
Chỉ số
7272 -
Perf. Consistency
TBTB-
Cây săn bànTrung phong, cây làm bàn của đội
Xạ thủĐe dọa khunh thành đối phương bằng khả năng thiên phú là những cú dứt điểm hiểm hóc
Nghệ sĩCó khả năng thực hiện cú đá xe đạp chổng ngược hoặc bay người cản phá một cách ảo diệu
Vũ côngKỹ năng rê dắt, chơi đùa với trái bóng và dắt mũi hậu vệ đối phương.
Tia chớpCó tốc độ cực tốt, bức tốc vượt qua hậu vệ đối phương
Tránh sai chân thuậnTránh sử dụng chân không thuận
Sút xoáyChuyên gia cứa lòng
Tinh tếCó thể thực hiện nhiều kỹ thuật