Gylfi Sigurdsson
186cm
77Kg
9.9.1989
Iceland
Swansea City
Pref.Foot : L=3,R=5
BEFORE80AFTER82
cam82lm80
FIFAaddict.com
BA
Work Rate : Attack 3 Defend 2
st
78
r/lw
81
cf
81
r/lf
81
cam
82
r/lm
80
cm
77
cdm
65
r/lwb
66
r/lb
63
cb
58
gk
23
Dứt điểm
8485+1
Lực sút
7272 -
Sút xoáy
7878 -
Sút xa
7779+2
Vô-lê
6666 -
Đá phạt
8182+1
Penalty
7373 -
Đánh đầu
6970+1
Chọn vị trí
8083+3
Tốc độ
6568+3
Tăng tốc
7376+3
Khéo léo
7982+3
Phản ứng
7679+3
Nhảy
6265+3
Thể lực
6872+4
Sức mạnh
6164+3
Thăng bằng
6969 -
Chuyền ngắn
8384+1
Chuyền dài
7375+2
Tạt bóng
7275+3
Giữ bóng
8486+2
Rê bóng
8183+2
Cắt bóng
3538+3
Tầm nhìn
8385+2
Tranh bóng
5051+1
Xoạc bóng
5050 -
Kèm người
5353 -
Quyết đoán
6161 -
TM đổ người
1818 -
TM bắt bóng
1313 -
TM phát bóng
1515 -
TM phản xạ
1717 -
TM chọn vị trí
2020 -
Chỉ số
6666 -
Perf. Consistency
CaoCao-
Xạ thủĐe dọa khunh thành đối phương bằng khả năng thiên phú là những cú dứt điểm hiểm hóc
Nghệ sĩCó khả năng thực hiện cú đá xe đạp chổng ngược hoặc bay người cản phá một cách ảo diệu
Chuyên gia đá phạtKỹ năng sút phạt hảo hạng, gồm cả sút căng hoặc sút xoáy
Vũ côngKỹ năng rê dắt, chơi đùa với trái bóng và dắt mũi hậu vệ đối phương.
Sút xa (AI)Thường xuyên thực hiện đường chuyền ngắn
Kiến tạo (AI)Trung tâm trong những đợt lên bóng của đội, thực hiện các đường chuyền phát động tấn công