FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Lampard

20.6.1978(45) 183cm 83Kg
ST86
RW85
CF86
RF86
CAM87
CM86
CDM79
RM85
RB76
RWB78
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
84
Thể lực
90
Tăng tốc
76
Tốc độ
80
Nhảy
71
Khéo léo
79
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
66
Rê bóng
81
Giữ bóng
88
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
89
Chuyền dài
90
Lực sút
92
Đánh đầu
75
Sút xa
95
Vô-lê
88
Sút xoáy
87
Đá phạt
87
Penalty
90
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
90
Phản ứng
88
Quyết đoán
81
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12