Gylfi Sigurdsson
186cm
77Kg
8.9.1989
Iceland
Everton
Pref.Foot : L=3,R=5
BEFORE-AFTER79
cam79lm78
FIFAaddict.com
BA
Work Rate : Attack 3 Defend 2
st
74
r/lw
78
cf
77
r/lf
77
cam
79
r/lm
78
cm
76
cdm
65
r/lwb
66
r/lb
62
cb
56
gk
22
Dứt điểm
-79-
Lực sút
-73-
Sút xoáy
-83-
Sút xa
-84-
Vô-lê
-68-
Đá phạt
-88-
Penalty
-73-
Đánh đầu
-61-
Chọn vị trí
-73-
Tốc độ
-68-
Tăng tốc
-69-
Khéo léo
-77-
Phản ứng
-70-
Nhảy
-62-
Thể lực
-80-
Sức mạnh
-61-
Thăng bằng
-68-
Chuyền ngắn
-85-
Chuyền dài
-81-
Tạt bóng
-81-
Giữ bóng
-86-
Rê bóng
-79-
Cắt bóng
-35-
Tầm nhìn
-77-
Tranh bóng
-52-
Xoạc bóng
-48-
Kèm người
-53-
Quyết đoán
-62-
TM đổ người
-18-
TM bắt bóng
-13-
TM phát bóng
-15-
TM phản xạ
-17-
TM chọn vị trí
-20-
Chỉ số
- 68-
Perf. Consistency
Project-Id-Version: Report-Msgid-Bugs-To: Last-Translator: Language-Team: MIME-Version: 1.0 Content-Type: text/plain; charset=UTF-8 Content-Transfer-Encoding: 8bit POT-Creation-Date: 2015-04-14 03:40+0700 PO-Revision-Date: 2015-04-26 20:55+0700 Language: vn_VN X-Generator: Poedit 1.7.5 X-Poedit-Basepath: . Plural-Forms: nplurals=1; plural=0; Cao-
Xạ thủĐe dọa khunh thành đối phương bằng khả năng thiên phú là những cú dứt điểm hiểm hóc
Chuyên gia đá phạtKỹ năng sút phạt hảo hạng, gồm cả sút căng hoặc sút xoáy
Tạt bóngChuyên gia tạt bóng tạo ra tình huống tấn công nguy hiểm
Vũ côngKỹ năng rê dắt, chơi đùa với trái bóng và dắt mũi hậu vệ đối phương.
Cứng cỏiKhó bị chấn thương khi va chạm
Sút xa (AI)Thường xuyên thực hiện đường chuyền ngắn
Kiến tạo (AI)Trung tâm trong những đợt lên bóng của đội, thực hiện các đường chuyền phát động tấn công