Stephane Ruffier
188cm
93Kg
27.9.1986
France
AS Saint Etienne
Pref.Foot : L=3,R=5
BEFORE-AFTER78
gk78
FIFAaddict.com
BA
Work Rate : Attack 2 Defend 2
st
26
r/lw
27
cf
27
r/lf
27
cam
30
r/lm
29
cm
31
cdm
30
r/lwb
27
r/lb
27
cb
28
gk
78
Dứt điểm
-14-
Lực sút
-22-
Sút xoáy
-19-
Sút xa
-14-
Vô-lê
-16-
Đá phạt
-15-
Penalty
-26-
Đánh đầu
-15-
Chọn vị trí
-15-
Tốc độ
-47-
Tăng tốc
-45-
Khéo léo
-49-
Phản ứng
-73-
Nhảy
-68-
Thể lực
-36-
Sức mạnh
-69-
Thăng bằng
-51-
Chuyền ngắn
-33-
Chuyền dài
-33-
Tạt bóng
-14-
Giữ bóng
-17-
Rê bóng
-15-
Cắt bóng
-26-
Tầm nhìn
-46-
Tranh bóng
-15-
Xoạc bóng
-14-
Kèm người
-14-
Quyết đoán
-31-
TM đổ người
-77-
TM bắt bóng
-83-
TM phát bóng
-70-
TM phản xạ
-80-
TM chọn vị trí
-80-
Chỉ số
- 72-
Perf. Consistency
Project-Id-Version: Report-Msgid-Bugs-To: Last-Translator: Language-Team: MIME-Version: 1.0 Content-Type: text/plain; charset=UTF-8 Content-Transfer-Encoding: 8bit POT-Creation-Date: 2015-04-14 03:40+0700 PO-Revision-Date: 2015-04-26 20:55+0700 Language: vn_VN X-Generator: Poedit 1.7.5 X-Poedit-Basepath: . Plural-Forms: nplurals=1; plural=0; Cao-