+The Class of 92+
Marcus Rashford
185cm
70Kg
31.10.1997
England
Manchester United
Pref.Foot : L=4,R=5
2014-201574
lm74st76rm74
FIFAaddict.com
1415
Work Rate : Attack 3 Defend 2
st
76
r/lw
75
cf
75
r/lf
75
cam
74
r/lm
74
cm
69
cdm
59
r/lwb
61
r/lb
59
cb
53
gk
22
Dứt điểm
-80-
Lực sút
-78-
Sút xoáy
-68-
Sút xa
-78-
Vô-lê
-70-
Đá phạt
-59-
Penalty
-69-
Đánh đầu
-64-
Chọn vị trí
-74-
Tốc độ
-86-
Tăng tốc
-87-
Khéo léo
-88-
Phản ứng
-82-
Nhảy
-55-
Thể lực
-77-
Sức mạnh
-69-
Thăng bằng
-81-
Chuyền ngắn
-68-
Chuyền dài
-69-
Tạt bóng
-65-
Giữ bóng
-76-
Rê bóng
-75-
Cắt bóng
-45-
Tầm nhìn
-64-
Tranh bóng
-39-
Xoạc bóng
-40-
Kèm người
-30-
Quyết đoán
-86-
TM đổ người
-16-
TM bắt bóng
-11-
TM phát bóng
-20-
TM phản xạ
-19-
TM chọn vị trí
-12-
Chỉ số
- 84-
Perf. Consistency
Project-Id-Version: Report-Msgid-Bugs-To: Last-Translator: Language-Team: MIME-Version: 1.0 Content-Type: text/plain; charset=UTF-8 Content-Transfer-Encoding: 8bit POT-Creation-Date: 2015-04-14 03:40+0700 PO-Revision-Date: 2015-04-26 20:55+0700 Language: vn_VN X-Generator: Poedit 1.7.5 X-Poedit-Basepath: . Plural-Forms: nplurals=1; plural=0; TB-
Xạ thủĐe dọa khunh thành đối phương bằng khả năng thiên phú là những cú dứt điểm hiểm hóc
Nghệ sĩCó khả năng thực hiện cú đá xe đạp chổng ngược hoặc bay người cản phá một cách ảo diệu
Tia chớpCó tốc độ cực tốt, bức tốc vượt qua hậu vệ đối phương
Tinh tếCó thể thực hiện nhiều kỹ thuật