+The Class of 92+
Yoshinori Muto
179cm
72Kg
15.7.1992
Japan
1. FSV Mainz 05
Pref.Foot : L=4,R=5
2014-201570
st70
FIFAaddict.com
1415
Work Rate : Attack 3 Defend 3
st
70
r/lw
68
cf
69
r/lf
69
cam
66
r/lm
67
cm
62
cdm
52
r/lwb
56
r/lb
55
cb
48
gk
22
Dứt điểm
-77-
Lực sút
-66-
Sút xoáy
-66-
Sút xa
-65-
Vô-lê
-67-
Đá phạt
-43-
Penalty
-58-
Đánh đầu
-73-
Chọn vị trí
-74-
Tốc độ
-73-
Tăng tốc
-76-
Khéo léo
-71-
Phản ứng
-76-
Nhảy
-69-
Thể lực
-78-
Sức mạnh
-55-
Thăng bằng
-74-
Chuyền ngắn
-68-
Chuyền dài
-48-
Tạt bóng
-65-
Giữ bóng
-66-
Rê bóng
-63-
Cắt bóng
-37-
Tầm nhìn
-57-
Tranh bóng
-39-
Xoạc bóng
-29-
Kèm người
-36-
Quyết đoán
-56-
TM đổ người
-12-
TM bắt bóng
-20-
TM phát bóng
-20-
TM phản xạ
-19-
TM chọn vị trí
-13-
Chỉ số
- 72-
Perf. Consistency
Project-Id-Version: Report-Msgid-Bugs-To: Last-Translator: Language-Team: MIME-Version: 1.0 Content-Type: text/plain; charset=UTF-8 Content-Transfer-Encoding: 8bit POT-Creation-Date: 2015-04-14 03:40+0700 PO-Revision-Date: 2015-04-26 20:55+0700 Language: vn_VN X-Generator: Poedit 1.7.5 X-Poedit-Basepath: . Plural-Forms: nplurals=1; plural=0; TB-
Người không phổiLiên tục tham gia vào các tình huống bóng, lên công về thủ mà không biết mệt mỏi