+The Class of 92+
Lucas Hernandez
183cm
76Kg
14.2.1996
France
Atletico Madrid
Pref.Foot : L=5,R=3
2014-201574
cb74lb69
FIFAaddict.com
1415
Work Rate : Attack 2 Defend 3
st
51
r/lw
51
cf
49
r/lf
49
cam
50
r/lm
52
cm
55
cdm
68
r/lwb
66
r/lb
69
cb
74
gk
20
Dứt điểm
-34-
Lực sút
-55-
Sút xoáy
-38-
Sút xa
-44-
Vô-lê
-24-
Đá phạt
-30-
Penalty
-33-
Đánh đầu
-73-
Chọn vị trí
-28-
Tốc độ
-61-
Tăng tốc
-64-
Khéo léo
-62-
Phản ứng
-65-
Nhảy
-77-
Thể lực
-61-
Sức mạnh
-70-
Thăng bằng
-55-
Chuyền ngắn
-68-
Chuyền dài
-55-
Tạt bóng
-57-
Giữ bóng
-61-
Rê bóng
-43-
Cắt bóng
-74-
Tầm nhìn
-36-
Tranh bóng
-78-
Xoạc bóng
-79-
Kèm người
-77-
Quyết đoán
-78-
TM đổ người
-15-
TM bắt bóng
-12-
TM phát bóng
-13-
TM phản xạ
-15-
TM chọn vị trí
-19-
Chỉ số
- 71-
Perf. Consistency
Project-Id-Version: Report-Msgid-Bugs-To: Last-Translator: Language-Team: MIME-Version: 1.0 Content-Type: text/plain; charset=UTF-8 Content-Transfer-Encoding: 8bit POT-Creation-Date: 2015-04-14 03:40+0700 PO-Revision-Date: 2015-04-26 20:55+0700 Language: vn_VN X-Generator: Poedit 1.7.5 X-Poedit-Basepath: . Plural-Forms: nplurals=1; plural=0; TB-
Bức tường thépKhả năng tranh bóng, cản phá và cắt bóng xuất sắc
Đánh đầu mạnhChuyên gia đánh đầu