FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Djibril Cisse

182cm 78Kg
12.8.1981(43)
0/60USE TRAINING POINTS
Default92 ST 92 L/RW87 CF89 L/RF89 CAM86 L/RM85
CM80 CDM69 L/RWB70 L/RB68 CB65 SW64 GK40
Sức mạnh
80
- 0 +
7
Tăng tốc
72
- 0 +
5
Tốc độ
71
- 0 +
5
Rê bóng
37
- 0 +
4
Giữ bóng
36
- 0 +
4
Chuyền ngắn
41
- 0 +
4
Dứt điểm
36
- 0 +
4
Lực sút
38
- 0 +
4
Đánh đầu
43
- 0 +
4
Sút xa
36
- 0 +
4
Vô-lê
43
- 0 +
4
Chọn vị trí
70
- 0 +
5
Phản ứng
84
- 0 +
7
Thể lực
84
- 0 +
7
Nhảy
91
- 0 +
10
Khéo léo
72
- 0 +
5
Thăng bằng
85
- 0 +
7
Xoạc bóng
44
- 0 +
4
Kèm người
36
- 0 +
4
Tranh bóng
36
- 0 +
4
Tạt bóng
36
- 0 +
4
Chuyền dài
37
- 0 +
4
Sút xoáy
43
- 0 +
4
Đá phạt
38
- 0 +
4
Penalty
39
- 0 +
4
Cắt bóng
50
- 0 +
4
Tầm nhìn
88
- 0 +
7
Quyết đoán
91
- 0 +
10
TM phát bóng
91
- 0 +
10
TM đổ người
99
- 0 +
10
TM bắt bóng
97
- 0 +
10
TM chọn vị trí
95
- 0 +
10
TM phản xạ
99
- 0 +
10
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060