FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

카를로스 카노

192cm 77Kg
21.2.1997(28)
0/60USE TRAINING POINTS
Default78 ST 78 L/RW69 CF72 L/RF72 CAM69 L/RM68
CM64 CDM58 L/RWB57 L/RB57 CB61 SW61 GK38
Sức mạnh
79
- 0 +
5
Tăng tốc
68
- 0 +
5
Tốc độ
74
- 0 +
5
Rê bóng
74
- 0 +
5
Giữ bóng
78
- 0 +
5
Chuyền ngắn
78
- 0 +
5
Dứt điểm
60
- 0 +
5
Lực sút
66
- 0 +
5
Đánh đầu
54
- 0 +
4
Sút xa
64
- 0 +
5
Vô-lê
64
- 0 +
5
Chọn vị trí
65
- 0 +
5
Phản ứng
70
- 0 +
5
Thể lực
79
- 0 +
5
Nhảy
81
- 0 +
7
Khéo léo
91
- 0 +
10
Thăng bằng
88
- 0 +
7
Xoạc bóng
74
- 0 +
5
Kèm người
71
- 0 +
5
Tranh bóng
72
- 0 +
5
Tạt bóng
55
- 0 +
4
Chuyền dài
76
- 0 +
5
Sút xoáy
61
- 0 +
5
Đá phạt
58
- 0 +
4
Penalty
68
- 0 +
5
Cắt bóng
76
- 0 +
5
Tầm nhìn
71
- 0 +
5
Quyết đoán
76
- 0 +
5
TM phát bóng
39
- 0 +
4
TM đổ người
35
- 0 +
4
TM bắt bóng
41
- 0 +
4
TM chọn vị trí
38
- 0 +
4
TM phản xạ
34
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060