FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Mostafa Fathi

167cm 72Kg
12.5.1994(30)
0/60USE TRAINING POINTS
Default79 ST79 L/RW82 CF81 L/RF81 CAM 81 L/RM 82
CM77 CDM67 L/RWB72 L/RB70 CB62 SW62 GK39
Thể lực
79
- 0 +
5
Tăng tốc
68
- 0 +
5
Tốc độ
74
- 0 +
5
Rê bóng
74
- 0 +
5
Giữ bóng
78
- 0 +
5
Tạt bóng
55
- 0 +
4
Chuyền ngắn
78
- 0 +
5
Dứt điểm
60
- 0 +
5
Chuyền dài
76
- 0 +
5
Chọn vị trí
65
- 0 +
5
Tầm nhìn
71
- 0 +
5
Phản ứng
70
- 0 +
5
Sức mạnh
79
- 0 +
5
Nhảy
81
- 0 +
7
Khéo léo
91
- 0 +
10
Thăng bằng
88
- 0 +
7
Xoạc bóng
74
- 0 +
5
Kèm người
71
- 0 +
5
Tranh bóng
72
- 0 +
5
Lực sút
66
- 0 +
5
Đánh đầu
54
- 0 +
4
Sút xa
64
- 0 +
5
Vô-lê
64
- 0 +
5
Sút xoáy
61
- 0 +
5
Đá phạt
58
- 0 +
4
Penalty
68
- 0 +
5
Cắt bóng
76
- 0 +
5
Quyết đoán
76
- 0 +
5
TM phát bóng
39
- 0 +
4
TM đổ người
35
- 0 +
4
TM bắt bóng
41
- 0 +
4
TM chọn vị trí
38
- 0 +
4
TM phản xạ
34
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060